Có 2 kết quả:

鼎足之势 dǐng zú zhī shì ㄉㄧㄥˇ ㄗㄨˊ ㄓ ㄕˋ鼎足之勢 dǐng zú zhī shì ㄉㄧㄥˇ ㄗㄨˊ ㄓ ㄕˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) competition between three rivals
(2) tripartite confrontation

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) competition between three rivals
(2) tripartite confrontation

Bình luận 0